液压提升(ID:1872097)
# | 文件名称 | 文件大小 |
---|---|---|
1 | 17394173102573.zip | 22.93M |
2 | Bửngnângthủylực.DWG | 1.09M |
3 | Bửngnângthủylực.SLDASM | 378.06K |
4 | Bửngnângthủylực.SLDDRW | 1.55M |
5 | Bửngnângthủylực2.DWG | 941.47K |
6 | Bửngnângthủylực3.DWG | 953.10K |
7 | chốtgiữxylanhl105.SLDPRT | 76.69K |
8 | chốtgiữxylanhl130.SLDPRT | 77.06K |
9 | chốtgiữxylanhl85.SLDPRT | 77.15K |
10 | chốtđỡxylanh.SLDPRT | 80.97K |
11 | cụmmặtbửngnâng.SLDASM | 194.62K |
12 | giánângbànnâng.SLDASM | 162.02K |
13 | giáđỡ-thanhngang.SLDPRT | 80.82K |
14 | giáđỡtaiđỡ.SLDPRT | 100.78K |
15 | giáđỡtaiđỡ2.SLDPRT | 86.62K |
16 | giáđỡtaiđỡngoài.SLDPRT | 87.28K |
17 | mãđỡtaibànnâng.SLDPRT | 59.51K |
18 | mặtsàn.SLDPRT | 105.02K |
19 | padtreobửng-1..SLDPRT | 120.37K |
20 | padtreobửng-2.SLDPRT | 72.77K |
21 | padtreobửng-3.SLDPRT | 52.99K |
22 | PAdtreobửngnâng.SLDASM | 70.48K |
23 | taigập.SLDPRT | 68.20K |
24 | taigập2.SLDPRT | 66.45K |
25 | taigập3.SLDPRT | 65.21K |
26 | tayđòn.SLDPRT | 197.59K |
27 | trụcđỡxylanh.SLDPRT | 83.45K |
28 | xylanhnângbung-vỏ.SLDPRT | 94.36K |
29 | xylanhnângbunglõi.SLDPRT | 89.60K |
30 | xylanhnângbửng.SLDASM | 83.81K |
31 | xylanhđóngbửng-lõi.SLDPRT | 92.79K |
32 | xylanhđóngbửng-vỏ.SLDPRT | 105.02K |
33 | xylanhđóngbửng.SLDASM | 89.47K |
34 | xươngchínhbửng.SLDPRT | 97.54K |
35 | xươngngangbànnâng.SLDPRT | 97.60K |
36 | xươngngangbànnâng2.SLDPRT | 100.91K |
37 | xươngnganggiữabửng1.SLDPRT | 78.41K |
38 | xươngnganggiữabửng2.SLDPRT | 78.37K |
39 | xươngngangđầubànnâng.SLDPRT | 78.51K |
40 | ~$Bửng nâng thủy lực.SLDASM | 6B |
41 | ~$Bửng nâng thủy lực.SLDDRW | 6B |
42 | ~$chốt giữ xy lanh l105.SLDPRT | 6B |
43 | ~$chốt giữ xy lanh l130.SLDPRT | 6B |
44 | ~$chốt giữ xy lanh l85.SLDPRT | 6B |
45 | ~$chốt đỡ xy lanh.SLDPRT | 6B |
46 | ~$cụm mặt bửng nâng.SLDASM | 6B |
47 | ~$giá nâng bàn nâng.SLDASM | 6B |
48 | ~$giá đỡ tai đỡ 2.SLDPRT | 6B |
49 | ~$giá đỡ tai đỡ ngoài.SLDPRT | 6B |
50 | ~$giá đỡ tai đỡ.SLDPRT | 6B |
51 | ~$giá đỡ- thanh ngang.SLDPRT | 6B |
52 | ~$mã đỡ tai bàn nâng.SLDPRT | 6B |
53 | ~$mặt sàn.SLDPRT | 6B |
54 | ~$pad treo bửng - 1..SLDPRT | 6B |
55 | ~$pad treo bửng - 2.SLDPRT | 6B |
56 | ~$pad treo bửng - 3.SLDPRT | 6B |
57 | ~$PAd treo bửng nâng.SLDASM | 6B |
58 | ~$tai gập 3.SLDPRT | 6B |
59 | ~$tai gập 2.SLDPRT | 6B |
60 | ~$tai gập.SLDPRT | 6B |
61 | ~$tay đòn.SLDPRT | 6B |
62 | ~$trục đỡ xy lanh.SLDPRT | 6B |
63 | ~$xy lanh nâng bung - vỏ.SLDPRT | 6B |
64 | ~$xy lanh nâng bung lõi.SLDPRT | 6B |
65 | ~$xy lanh nâng bửng.SLDASM | 6B |
66 | ~$xy lanh đóng bửng - lõi.SLDPRT | 6B |
67 | ~$xy lanh đóng bửng - vỏ.SLDPRT | 6B |
68 | ~$xy lanh đóng bửng.SLDASM | 6B |
69 | ~$xương chính bửng.SLDPRT | 6B |
70 | ~$xương ngang bàn nâng 2.SLDPRT | 6B |
71 | ~$xương ngang bàn nâng.SLDPRT | 6B |
72 | ~$xương ngang giữa bửng 1.SLDPRT | 6B |
73 | ~$xương ngang giữa bửng2.SLDPRT | 6B |
74 | ~$xương ngang đầu bàn nâng.SLDPRT | 6B |
75 | 20250108_083243.mp4 | 4.03M |
76 | 20250108_083245.jpg | 3.01M |
77 | 20250108_083344.jpg | 2.40M |
78 | 20250108_083357.jpg | 2.03M |
79 | 20250108_083401.jpg | 2.10M |
80 | z6297680678108_9e961663c74839350ee2b6988a5c5f6f.jpg | 328.08K |
81 | z6297680712368_be7ff28f0c7133baa34e08db6cc149f5.jpg | 306.53K |
82 | z6297680747918_3c0ef3c0e53eec9e54ec6db7aad9b0a1.jpg | 289.15K |
83 | z6297680783815_11cdc17503369b0c14498c4c62ac572b.jpg | 262.40K |
84 | z6297680821111_1d08bafe2acc60ff26e6fd056ff13f0a.jpg | 321.54K |
此图纸下载需要1000金币
立即下载
发布者
毕业设计代做 需要加Q88974653
创作: 22968
粉丝: 48
加入时间:2023-01-11

模型信息
图纸格式:dwg,sldasm,slddrw,sldprt
文件大小:23.48M
所需金币:1000
上传时间:2025-02-13 11:28:37
是否可编辑:可修改,包括参数
版本:SOLIDWORKS 2019
标签
图纸简介
版权说明
用户在本站上传的作品如侵犯到您的权益,请与本站管理员联系删除。用户在本站下载的原创作品,只拥有作品的使用权,著作权归原作者所有,未经合法授权,用户不得以任何形式发布、传播、复制、转售该作品。